Định cư Canada không chỉ mở ra cơ hội nghề nghiệp hấp dẫn mà còn mang đến một môi trường sống chất lượng hàng đầu thế giới. Với nền kinh tế phát triển ổn định và chính sách nhập cư cởi mở, Canada luôn chào đón những người nhập cư mới đến xây dựng tương lai.
Tùy vào năng lực và mục tiêu, bạn có thể lựa chọn nhiều chương trình định cư khác nhau, mỗi chương trình đều có ưu điểm riêng.
Tại SIEC, chúng tôi hiểu rằng việc chọn đúng chương trình và chuẩn bị hồ sơ chính xác là yếu tố quyết định. Với hơn 20 năm kinh nghiệm, đội ngũ chuyên viên của chúng tôi sẽ xây dựng một lộ trình cá nhân hóa, giúp bạn và gia đình nhanh chóng ổn định cuộc sống mới.
“Giấc mơ Mỹ” không chỉ là một khái niệm mà là mục tiêu của hàng triệu người trên thế giới. Định cư Mỹ mang đến cơ hội tiếp cận nền kinh tế hàng đầu, hệ thống giáo dục danh tiếng và một cuộc sống tự do, năng động.
Luật di trú Mỹ cung cấp nhiều diện định cư khác nhau, phù hợp với từng đối tượng và hoàn cảnh riêng biệt.
Với sự phức tạp của luật di trú Mỹ, việc có một người đồng hành am hiểu là vô cùng quan trọng. SIEC với kinh nghiệm và sự am hiểu sâu sắc sẽ giúp bạn lựa chọn đúng lộ trình, chuẩn bị một bộ hồ sơ thuyết phục và tăng tối đa cơ hội thành công.
SIEC là một công ty tư vấn du học, du lịch, định cư Canada và Mỹ được chứng nhận
Here are the golden words from our clients that vouch for the professionalism and transparency of our immigration services.
Cả hai quốc gia đều có nhiều chương trình định cư, nhưng nhìn chung có thể chia thành các diện chính sau:
Tại Canada:
Diện tay nghề (Kinh tế): Đây là con đường phổ biến nhất, thông qua hệ thống Express Entry (bao gồm các chương trình Federal Skilled Worker, Canadian Experience Class, Federal Skilled Trades) và các Chương trình Đề cử Tỉnh bang (PNP). Các chương trình này lựa chọn ứng viên dựa trên hệ thống tính điểm (tuổi tác, học vấn, kinh nghiệm làm việc, ngoại ngữ).
Diện bảo lãnh gia đình: Công dân hoặc thường trú nhân Canada có thể bảo lãnh vợ/chồng, con cái, cha mẹ, hoặc ông bà.
Tại Mỹ:
Diện bảo lãnh gia đình: Đây là con đường phổ biến nhất để có Thẻ Xanh. Công dân Mỹ có thể bảo lãnh cho vợ/chồng, con cái, cha mẹ và anh chị em. Thường trú nhân (người có Thẻ Xanh) có thể bảo lãnh cho vợ/chồng và con chưa kết hôn.
Diện việc làm (Employment-Based): Dành cho những người lao động có kỹ năng, chuyên gia hoặc các nhà đầu tư. Phổ biến nhất là các danh mục từ EB-1 đến EB-5, trong đó diện EB-3 (lao động tay nghề, chuyên gia, và lao động phổ thông) được nhiều người quan tâm.
Chương trình Xổ số Thẻ Xanh (Diversity Visa Program): Hàng năm, Mỹ cấp khoảng 55.000 visa cho công dân từ các quốc gia có tỷ lệ nhập cư vào Mỹ thấp.
Điều kiện sẽ khác nhau tùy theo chương trình cụ thể, nhưng đây là các yếu tố cốt lõi:
Tại Canada (Hệ thống Express Entry):
Kinh nghiệm làm việc: Tối thiểu 1 năm kinh nghiệm làm việc liên tục, được trả lương trong nhóm ngành nghề có kỹ năng (NOC/TEER 0, 1, 2, hoặc 3).
Ngoại ngữ: Yêu cầu trình độ tiếng Anh hoặc tiếng Pháp, tối thiểu CLB 7 (tương đương IELTS 6.0 cho tất cả các kỹ năng) cho chương trình Federal Skilled Worker.
Học vấn: Cần có bằng cấp từ trung học trở lên và phải được đánh giá, quy đổi theo tiêu chuẩn Canada (ECA).
Điểm số: Ứng viên phải đạt đủ điểm theo Hệ thống xếp hạng toàn diện (CRS) để được mời nộp hồ sơ.
Tại Mỹ (Diện EB-3 làm ví dụ):
Lời mời làm việc (Job Offer): Cần có một lời mời làm việc toàn thời gian, lâu dài từ một nhà tuyển dụng tại Mỹ.
Chứng nhận lao động (Labor Certification): Nhà tuyển dụng phải chứng minh với Bộ Lao động Mỹ rằng không có lao động bản xứ nào đủ tiêu chuẩn cho vị trí đó.
Yêu cầu công việc: Ứng viên phải đáp ứng được các yêu cầu về trình độ học vấn, đào tạo hoặc kinh nghiệm mà vị trí công việc đó đòi hỏi.
Thời gian xử lý hồ sơ có thể thay đổi đáng kể tùy thuộc vào chương trình, quốc gia và số lượng hồ sơ tồn đọng.
Tại Canada:
Express Entry: Sau khi nhận được Lời mời Nộp đơn (ITA), thời gian xử lý mục tiêu là khoảng 6 tháng.
Chương trình Đề cử Tỉnh bang (PNP): Thời gian xử lý của tỉnh bang có thể mất vài tháng, sau đó hồ sơ liên bang cũng mất thêm khoảng 6-12 tháng.
Bảo lãnh gia đình: Thời gian xử lý cho hồ sơ bảo lãnh vợ/chồng thường từ 12 đến 24 tháng.
Tại Mỹ:
Diện việc làm (EB-3): Quá trình này có thể kéo dài vài năm do phải chờ đợi Chứng nhận Lao động và ngày ưu tiên (priority date) của hồ sơ được xét duyệt, tùy thuộc vào lịch chiếu khán visa hàng tháng.
Bảo lãnh gia đình: Thời gian chờ đợi có thể từ khoảng 12-18 tháng (đối với vợ/chồng của công dân Mỹ) đến hơn 10 năm (đối với anh chị em của công dân Mỹ) do hạn ngạch visa hàng năm.
Chi phí là một yếu tố quan trọng và cần được chuẩn bị kỹ lưỡng. Ngoài chi phí luật sư còn có các chi phí gồm:
Tại Canada:
Phí chính phủ: Khoảng 1.365 CAD mỗi người lớn cho các chương trình Express Entry (bao gồm phí xử lý đơn và quyền thường trú nhân).
Các chi phí khác: Bao gồm phí thi ngoại ngữ (khoảng 200-300 CAD), phí thẩm định bằng cấp ECA (khoảng 200-300 CAD), khám sức khỏe và lý lịch tư pháp.
Chứng minh tài chính: Ứng viên diện Federal Skilled Worker cần chứng minh có đủ tiền để trang trải cuộc sống ban đầu (ví dụ, một người độc thân cần 13.757 CAD).
Tại Mỹ:
Phí chính phủ: Chi phí có thể lên tới vài nghìn USD, bao gồm phí nộp đơn I-140 (diện việc làm), I-130 (diện gia đình), phí xử lý hồ sơ tại Trung tâm Thị thực Quốc gia (NVC), và phí Thẻ Xanh. Ví dụ, phí nộp đơn I-130 là 535 USD.
Các chi phí khác: Khám sức khỏe, và các chi phí liên quan đến việc thu thập giấy tờ.
Việc lựa chọn phụ thuộc hoàn toàn vào mục tiêu, hoàn cảnh cá nhân và ưu tiên của bạn.
Chọn Canada nếu bạn ưu tiên:
Một lộ trình định cư rõ ràng, dựa trên hệ thống tính điểm minh bạch (Express Entry).
Chính sách chăm sóc sức khỏe toàn dân và hệ thống an sinh xã hội tốt.
Môi trường sống an toàn, chi phí sinh hoạt ở nhiều thành phố dễ thở hơn so với các thành phố lớn của Mỹ.
Chọn Mỹ nếu bạn ưu tiên:
Nhiều cơ hội việc làm đa dạng, đặc biệt trong các ngành công nghệ cao, tài chính và giải trí.
Nền kinh tế lớn và năng động nhất thế giới.
Khí hậu đa dạng và sự khác biệt văn hóa rõ rệt giữa các tiểu bang.